Bể ổn nhiệt BBWA-201 Biolab (3.3 lít, RT+5°C ~ 100°C)
Giới thiệu:
– Dùng trong lâm sàng, Hóa học đại cương, Bảo quản, Phản ứng mẫu, khuếch đại DNA, Biến tính ban đầu của điện di, Phòng thí nghiệm.
– Bể ổn nhiệt BBWA-201 Biolab (Water bath) cung cấp khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác cùng với chức năng khuấy hỗn hợp để tạo môi trường nhiệt độ ổn định cho nhiều ứng dụng. Dễ sử dụng và bảo trì, buồng bằng thép không gỉ liền mạch có sẵn hệ điều hành kỹ thuật số.
– Còn được gọi là Block gia nhiệt kỹ thuật số, tủ ấm khô mini trong phòng thí nghiệm.( Digital Heating Block, Laboratory Mini Dry Bath Incubator).
Thông số kĩ thuật của bể cách thuỷ BBWA-201:
Model: BBWA-201
Hãng: BioLAB Scientific Ltd.
Xuất xứ: Canada.
– Dung tích: 3.3 L.
– Chế độ làm nóng: Làm nóng đáy, nhiệt độ nước đối lưu tự nhiên.
– Phạm vi nhiệt độ: RT+5°C to 100°C.
– Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C.
– Chuyển động nhiệt độ: ±0.5°C.
– Độ đồng đều nhiệt độ: ±1.0°C.
– Phạm vi thời gian: 0~999 min.
– Kích thước nắp: F 120 mm.
– Chất liệu ngoài: PP Plastic.
– Số lượng vòng trên 1 nắp: 5.
– Kích thước bên trong (WxDxH): 160x160x130 mm.
– Kích thước bên ngoài (WxDxH): 200x210x210 mm.
– Kích thước đóng gói (WxDxH): 270x270x275 mm.
– Cân nặng: 3/3.5 kg.
– Công suất BBWA-201 Biolab: 300 W.
– Nguồn cấp: 220 V, 50 Hz 1.4 A.
Tính năng sản phẩm của bể ổn nhiệt BioLAB:
– Nhiệt độ cài đặt: hiển thị ở hàng dưới.
– Cố định nhiệt độ hoạt động, chức năng hẹn giờ, tự động dừng.
– Lò sưởi ống sưởi ấm loại U bằng thép không gỉ.
– Cài đặt nút cảm ứng.
– BBWA-201 Biolab có bồn nước inox được xử lý điện phân bề mặt.
– Vỏ ngoài mạ thép cán nguội có phun bột điện phân bề mặt.
– Chức năng bổ sung: Hiệu chỉnh độ lệch, khóa phím menu, dự phòng khi mất điện, bộ nhớ thông số tắt nguồn, điều chỉnh PID.
– Cảm biến điện trở nhiệt.
– Đo nhiệt độ: hiển thị trên 3 ống kỹ thuật số hàng trên.
– Tùy chọn: Điều khiển chương trình nhiều phần.
– Báo động quá nhiệt, bảo vệ ngắn mạch.
Một số model bể cách thuỷ tham khảo:
Model | BBWA-201 | BBWA-202 | BBWA-203 |
Dung tích | 3.3 L | 6.3 L | 12.8 L |
Chế độ làm nóng | Làm nóng đáy, nhiệt độ nước đối lưu tự nhiên | ||
Phạm vi nhiệt độ | RT+5°C to 100°C | ||
Độ phân giải nhiệt độ | 0.1°C | ||
Chuyển động nhiệt độ | ±0.5°C | ||
Độ đồng đều nhiệt độ | ±1.0°C | ||
Phạm vi thời gian | 0~999 min | ||
Kích thước nắp | F 120 mm | ||
Chất liệu ngoài | PP Plastic | ||
Số lượng vòng trên 1 nắp | 5 | ||
Kích thước bên trong (WxDxH) | 160x160x130 mm | 305x160x130 mm | 600x165x130 mm |
Kích thước bên ngoài (WxDxH) | 200x210x210 mm | 340x210x210 mm | 635x165x210 mm |
Kích thước đóng gói (WxDxH) | 270x270x275 mm | 405x275x275 mm | 715x260x275 mm |
Cân nặng | 3/3.5 kg | 4/5 kg | 7/8 kg |
Công suất | 300 W | 600 W | 1000 W |
Nguồn cấp | 220 V, 50 Hz 1.4 A | 220 V, 50 Hz 2.7 A | 220 V, 50 Hz 4.5 A |
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT / Zalo: 0339229221
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbiyduoc.vn/