Bình định mức nâu trong suốt
Đặc điểm kỹ thuật:
– Với một điểm tốt nghiệp
– Với mối nối đất
– Hiệu chuẩn dựa trên thể tích đổ vào (“Trong”)
– Tuân theo tiêu chuẩn DIN ISO 1042
– Công việc cá nhân được chứng nhận
Thông số kỹ thuật của bình định mức nâu trong suốt:
Tên thường gọi | Item Code | Capacity (ml) | N/S | Tolerance (+_ml) | Pack of |
Bình định mức nâu trong suốt 10 ML ml | BLS.AMI.1200 | 10 ML | 43739 | 0.04 | 2 |
Bình định mức nâu trong suốt 20 ML ml | BLS.AMI.1201 | 20 ML | 43739 | 0.04 | 2 |
Bình định mức nâu trong suốt 25 ML ml | BLS.AMI.1202 | 25 ML | 43739 | 0.04 | 2 |
Bình định mức nâu trong suốt 50 ML ml | BLS.AMI.1203 | 50 ML | 44531 | 0.06 | 2 |
Bình định mức nâu trong suốt 100 ML ml | BLS.AMI.1204 | 100 ML | 14/23 | 0.1 | 2 |
Bình định mức nâu trong suốt 200 ML ml | BLS.AMI.1205 | 200 ML | 14/23 | 0.1 | 2 |
Bình định mức nâu trong suốt 250 ML ml | BLS.AMI.1206 | 250 ML | 14/23 | 0.15 | 2 |
Bình định mức nâu trong suốt 500 ML ml | BLS.AMI.1207 | 500 ML | 19/26 | 0.25 | 2 |
Bình định mức nâu trong suốt 1000 ML ml | BLS.AMI.1208 | 1000 ML | 24/29 | 0.4 | 2 |
Bình định mức nâu trong suốt 2000 ML ml | BLS.AMI.1209 | 2000 ML | 29/32 | 0.6 | 1 |
Bình định mức nâu trong suốt 5000 ML ml | BLS.AMI.1210 | 5000 ML | 34/35 | 1.2 | 1 |
Bình định mức nâu trong suốt 10000 ML ml | BLS.AMI.1211 | 10000 ML | 34/35 | 2.5 | 1 |
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT / Zalo: 0339229221
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbiyduoc.vn/
⇒ Xem thêm: Chìa khoá PTFE thẳng ♦ Bình định mức trắng có nút (Class A)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.