1. Giới thiệu máy đo độ cứng viên thuốc THT-3 BIOBASE
Máy đo độ cứng viên thuốc model THT-3 của hãng BIOBASE là thiết bị chuyên dụng để kiểm tra độ cứng nghiền của viên thuốc trong quá trình kiểm nghiệm dược phẩm. Thiết kế hiện đại, hoạt động tự động kết hợp màn hình LCD hiển thị rõ ràng, đảm bảo độ chính xác và tính lặp lại cao trong từng phép đo.
2. Tính năng nổi bật của máy THT-3 BIOBASE
-
Màn hình LCD hiện đại: dễ quan sát kết quả, thao tác đơn giản.
-
Cảm biến áp suất chính xác cao: đảm bảo kết quả đo ổn định và đáng tin cậy.
-
Vận hành tiện lợi: tự động nén và kiểm tra viên thuốc, tiết kiệm thời gian.
-
Chức năng tự động toàn diện: hiển thị – ghi nhận – đặt lại – kiểm tra – sửa lỗi – chẩn đoán đều tự động.
-
Chuyển đổi đơn vị linh hoạt: cho phép đổi đơn vị đo trước hoặc sau khi kiểm tra.
-
Khả năng xử lý dữ liệu mạnh mẽ: thống kê, phân tích, in ấn kết quả (THT-2).
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng bố trí tại mọi vị trí trong phòng kiểm nghiệm.
3. Thông số kỹ thuật máy đo độ cứng viên thuốc THT-3
-
Phạm vi kiểm tra: 2200N / 500N (0.220kg), tùy chỉnh lên tới 2500N (0.250kg)
-
Độ phân giải: 0.1N / 0.01kg
-
Độ chính xác: ±0.5%
-
Phạm vi xử lý đầu dò: 2 ~ 40mm
-
Tiêu thụ điện: 40W
-
Nguồn cấp: AC110/220V ±10%, 50/60Hz
-
Kích thước máy: 400 x 240 x 140 mm
-
Kích thước đóng gói: 500 x 350 x 250 mm
-
Trọng lượng tổng: 10kg
4. Ứng dụng thực tế của THT-3 BIOBASE
Máy đo độ cứng viên thuốc THT-3 được ứng dụng rộng rãi trong:
-
Phòng kiểm nghiệm thuốc
-
Nhà máy sản xuất dược phẩm
-
Viện nghiên cứu và phát triển dược
-
Trường đại học, cao đẳng y dược
5. Liên hệ mua máy đo độ cứng viên thuốc THT-3 BIOBASE chính hãng
Bạn đang tìm kiếm một máy đo độ cứng viên thuốc chất lượng cao, chính xác và dễ sử dụng?
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá:
-
📞 Số điện thoại: 0339229221
-
🌐 Website: thietbiyduoc.vn
-
📧 Email: Hungph.thuyanh@gmail.com
Thiết bị Y Dược – Chuyên cung cấp thiết bị kiểm nghiệm chính hãng, giá tốt nhất toàn quốc!
Một số model máy đo độ cứng viên thuốc tham khảo:
Model | THT-1 | THT-2 | THT-3 |
Phạm vi kiểm tra | 2~200N(0.2~20kg) | 2~200N/500N(0,2~20kg)
Tùy chỉnh: 2~500N(0,2~50kg) |
|
Độ phân giải | 0,1N 0,01kg | ||
Sự chính xác | ±0.5% | ||
Phạm vi xử lý đầu dò | 2 ~ 20 mm | 2 ~ 40mm | |
Công suất | 10W | 40W | |
Nguồn cấp | AC110/220V±10%, 50/60HZ | ||
Kích thước (W*D*H)mm | 280*180*110 | 500*400*160 | 400*240*140 |
Kích thước gói hàng (W*D*H)mm | 420*300*230 | 600*350*250 | 500*350*250 |
Tổng trọng lượng (kg) | 6 | 12 | 10 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.