Máy ly tâm bàn tốc độ thấp DT45C KeCheng (5500 RPM, 5952xg)
Tính năng sản phẩm:
Máy ly tâm bàn tốc độ thấp DT45C có hệ thống điều khiển thông minh:
◆ Năm nhóm chương trình với thiết kế nhân bản.
◆ Phím tắt nhóm chương trình, có thể lưu trữ 99 nhóm chương trình, thuận tiện gọi bất cứ lúc nào.
◆ Khóa cửa điện tử tự động.
◆ Với chức năng ly tâm tức thời và liên tục.
Hiệu suất tuyệt vời:
◆ Màn hình LCD lớn HD và các thông số có thể được sửa đổi trong quá trình vận hành mà không cần tắt máy.
◆ Điều khiển máy vi tính, động cơ không chổi than chuyển đổi tần số AC với tốc độ nhanh và hoạt động ổn định.
◆ Tăng/giảm tốc 10 bánh răng với truyền động tuyến tính.
◆ Hai chế độ có thể được thiết lập: thời gian bắt đầu/thời gian vòng quay đến.
Cẩn thận và an toàn:
◆ Với hệ thống nhận dạng tự động Rotor.
◆ Bảo vệ quá tốc độ, quá nhiệt, mất cân bằng với khóa nắp tự động.
◆ Kết cấu thép, buồng ly tâm làm bằng thép không gỉ với lớp phủ chống ăn mòn thân thiện với môi trường.
Thiết kế chi tiết của máy ly tâm KeCheng:
◆ Hệ thống giảm tiếng ồn đặc biệt.
◆ Một giá đựng dụng cụ thân mật được cung cấp cho các dụng cụ đi kèm để bảo vệ nhạc cụ mọi lúc.
◆ Với bản đồ hướng dẫn SOP vận hành, giúp nhân viên phòng thí nghiệm dễ dàng và chuẩn mực hơn.
◆ Được trang bị nắp Rotor có thể khóa nhanh chóng để dễ sử dụng.
Thông số kỹ thuật của máy ly tâm bàn tốc độ thấp DT45C:
Model: DT45C
Hãng: Hunan KeCheng – Trung Quốc
Xuất xứ: Trung Quốc
– Tốc độ tối đa: 5500 vòng/phút.
– RCF tối đa: 5952×g.
– Dung tích tối đa: 4 × 750ml.
– Hẹn giờ: 1s~99h59 phút.
– Sai số vòng quay: ±10r/phút.
– Điện áp: AC 220±22V 50Hz 10A hoặc tùy chỉnh.
– Công suất: 1000W.
– Độ ồn: ≤ 62dB(A).
– Kích thước: 580×465×395 (mm).
– Trọng lượng tịnh: 61kg.
– Tự động nhận dạng Rotor: Có.
Thông số rotor của máy ly tâm bàn tốc độ thấp DT45C:
Rotor | Số Rotor | Số | Thể tích rotor | Công suất tối đa (r/min) | RCF tối đa(×g) |
Rotor góc (Angle Rotor) (W) | 1 | 1 | 6×50ml | 6500 vòng/phút | 5091×g |
Rotor góc (Angle Rotor) (W) | 2 | 2 | 40×15ml | 5500 vòng/phút | 5952×g |
Rotor văng (Swing-out rotor) | 3 | 3 | 96×2~7ml (Ống lấy máu) | 4200 vòng/phút | 3510×g |
4 | 100×2~7ml (Ống lấy máu) | 4200 vòng/phút | 3510×g | ||
5 | 120×2~7ml (Ống lấy máu) | 4200 vòng/phút | 3510×g | ||
Rotor văng (Swing-out rotor) | 4 | 6 | 4 × 750ml (Đáy tròn) | 4200 vòng/phút | 3648×g |
7 | 4 × 750ml (Đáy tròn)/(có nắp an toàn sinh học) | 4200 vòng/phút | 3648×g | ||
8 | 4×750ml(Cốc vuông) | 4200 vòng/phút | 3648×g | ||
Rotor văng (Swing-out rotor) | 5 | 9 | 4 × 500ml (Đáy tròn) | 4200 vòng/phút | 3510×g |
10 | 4 × 500ml (Đáy tròn) (có nắp an toàn sinh học) | 4200 vòng/phút | 3510×g | ||
11 | 4×500ml(Cốc vuông) | 4200 vòng/phút | 3510×g | ||
12 | 4 × 500ml (đáy hình nón) | 4200 vòng/phút | 3510×g | ||
Rotor văng (Swing-out rotor) | 6 | 13 | 4 × 250ml (Đáy tròn) | 4200 vòng/phút | 3352×g |
14 | 4 × 250ml (Đáy tròn) (có nắp an toàn sinh học) | 4200 vòng/phút | 3352×g | ||
15 | 4×250ml (Cốc vuông) | 4200 vòng/phút | 3352×g | ||
16 | 4 × 250ml (đáy hình nón) | 4200 vòng/phút | 3352×g | ||
17 | 6 × 250ml (Đáy tròn) | 4200 vòng/phút | 3352×g | ||
Thân Rotor văng (Swing-out rotor) | 6 | 18 | Thân cánh quạt xoay 4 × 250ml | ||
Pipe rack | 6 | 19 | 56×5ml (Ống lấy máu) | 4200 vòng/phút | 3352×g |
20 | 16×50ml(Hình nón/đáy tròn) | 4200 vòng/phút | 3352×g | ||
21 | 36 × 15ml | 4200 vòng/phút | 3352×g | ||
Rotor văng (Swing-out rotor) | 7 | 22 | Micro-plate 4×2×96 | 4200 vòng/phút | 3046×g |
Rotor văng (Swing-out rotor) Giỏ vuông | 7 | 23 | Giỏ vuông bao gồm : Bộ chuyển đổi 4 × 10 × 15ml (đáy hình nón) Bộ chuyển đổi 4 × 4 × 50ml (đáy hình nón) |
4200 vòng/phút | 3046×g |
Rotor văng (Swing-out rotor) | 8 | 24 | Micro-plate 2×2×96 | 4200 vòng/phút | 2267×g |
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT / Zalo: 0339229221
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbiyduoc.vn/
⇒ Xem thêm: Máy ly tâm bàn tốc độ thấp 2-5C KeCheng ♦ Máy ly tâm bàn tốc độ thấp DT46C KeCheng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.