Máy ly tâm lạnh DTR36C KeCheng (6500rpm, 5091xg)
Tính năng sản phẩm:
Máy ly tâm lạnh DTR36C có hệ thống điều khiển thông minh:
◆ Được trang bị năm nhóm chương trình.
◆ Phím tắt nhóm chương trình, không gian lưu trữ lớn, có thể lưu trữ 99 nhóm chương trình, thuận tiện gọi bất cứ lúc nào.
◆ Khóa cửa điện tử tự động.
◆ Một nút ly tâm thời gian ngắn.
Hiệu suất tuyệt vời:
◆ Màn hình LCD lớn HD và các thông số có thể được sửa đổi trong quá trình vận hành mà không cần tắt máy.
◆ Điều khiển máy vi tính, động cơ không chổi than chuyển đổi tần số AC với tốc độ nhanh và hoạt động ổn định.
◆ Tăng/giảm tốc 10 cấp với truyền động tuyến tính.
◆ Hai chế độ có thể được thiết lập: thời gian bắt đầu/thời gian vòng quay đến.
Cẩn thận và an toàn:
◆ Với hệ thống nhận dạng tự động Rotor.
◆ Bảo vệ quá tốc độ, quá nhiệt, mất cân bằng với khóa nắp tự động.
◆ Kết cấu thép, buồng ly tâm làm bằng thép không gỉ với lớp phủ chống ăn mòn thân thiện với môi trường.
Thiết kế chi tiết của máy ly tâm KeCheng:
◆ Một giá đựng dụng cụ thân mật được cung cấp cho các dụng cụ đi kèm để bảo vệ nhạc cụ mọi lúc.
◆ Mặt trước thân máy bay được thiết kế có bản đồ hướng dẫn SOP vận hành, giúp nhân viên phòng thí nghiệm sử dụng thiết bị dễ dàng và tiêu chuẩn hơn.
◆ Nó được trang bị nắp Rotor có thể khóa nhanh để dễ sử dụng.
◆ Tiện dụng, chiều cao mở thấp, đóng nắp máy ly tâm chỉ bằng một lần nhấn.
◆ Hệ thống giảm tiếng ồn đặc biệt.
Thông số kỹ thuật của máy ly tâm lạnh DTR36C:
Model: DTR36C
Hãng: Hunan KeCheng – Trung Quốc
Xuất xứ: Trung Quốc
– Tốc độ tối đa: 6500 vòng/phút.
– RCF tối đa: 5091×g.
– Dung tích tối đa: 4 × 250ml.
– Hẹn giờ: 1s~99h59 phút.
– Sai số vòng quay: ±10r/phút.
– Phạm vi nhiệt độ: -20°C ~ 40°C.
– Độ chính xác nhiệt độ: ± 1,0°C.
– Điện áp: AC 220±22V 50Hz 10A.
– Công suất: 1000W.
– Độ ồn: ≤ 60dB(A).
– Kích thước: 595×660×365 (mm).
– Trọng lượng tịnh DTR36C KeCheng: 89kg.
– Tự động nhận dạng Rotor: Có.
Thông số rotor của máy ly tâm lạnh để bàn tốc độ thấp DTR36C:
Loại Rotor | Số rotor | Số | Thể tích | Tốc độ tối đa (rpm) | RCF tối đa(×g) |
Rotor góc (Angle Rotor) (W) | 1 | 1 | 6×50ml | 6500 vòng/phút | 5091×g |
2 | 2 | 40×15ml | 5000 vòng/phút | 4919×g | |
Thân Rotor văng (Swing-out rotor) | 3 | 3 | Nó sẽ được sử dụng cùng với giá đỡ ống | ||
Giá đỡ ống | 3 | 4 | 4 × 50ml | 4200 vòng/phút | 3254×g |
5 | 4×100ml | ||||
6 | 8×50ml | 4200 vòng/phút | 3254×g | ||
7 | 8 × 100ml | ||||
8 | 16×10/15ml Tùy chọn | ||||
9 | 24×10/15ml Tùy chọn | ||||
10 | 32×10/15ml Tùy chọn | ||||
11 | 48×2~7ml (Ống lấy máu) | ||||
12 | 64×5ml (Ống lấy máu) | ||||
Rotor văng (Swing-out rotor) | 4 | 13 | 4×250ml (Cốc tròn) | 4200 vòng/phút | 3352×g |
14 | 4×250ml (Cốc tròn) (có nắp an toàn sinh học) | 4200 vòng/phút | 3352×g | ||
15 | 4 × 250ml (Cốc hình bầu dục) | 4200 vòng/phút | 3352×g | ||
Thân Rotor văng (Swing-out rotor) | 4 | 16 | Thân Rotor văng (Swing-out rotor) 4 × 250ml | ||
Pipe rack | 4 | 17 | 56×5ml (Ống lấy máu) | 4200 vòng/phút | 3352×g |
18 | 16×50ml (hình nón/đáy tròn) | 4200 vòng/phút | 3352×g | ||
19 | 36 × 15ml | 4200 vòng/phút | 3352×g | ||
Rotor văng (Swing-out rotor) | 5 | 20 | Micro-plate 2×2×96 | 4200 vòng/phút | 2267×g |
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT / Zalo: 0339229221
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbiyduoc.vn/
⇒ Xem thêm: Máy ly tâm lạnh H3-20KR KeCheng ♦ Máy ly tâm lạnh H1-16KR KeCheng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.