N 11/H NABERTHERM Lò nung 11 lít 1280ºC (lò ủ thép)
Đặc trưng của lò ủ thép N 11/H:
– Lò ủ thép N 11/H có nhiệt độ tối đa 1280ºC
– Buồng lò sâu với hệ thống sưởi ba mặt: từ cả hai thành bên và đáy lò
– Các bộ phận làm nóng trên các ống hỗ trợ đảm bảo bức xạ nhiệt tự do và tuổi thọ lâu dài
– Đáy gia nhiệt được bảo vệ bằng tấm SiC chịu nhiệt
– Nhiệt độ đồng nhất lên đến +/−10ºC theo DIN 17052-1
– N 11/H Nabertherm tiêu thụ năng lượng thấp do cách nhiệt nhiều lớp
– Khung cơ sở được bao gồm trong giao hàng, N 7/H – N 17/HR được thiết kế như mô hình mặt bàn
– Cửa xoay hướng xuống song song có hướng dẫn (người dùng được bảo vệ khỏi bức xạ nhiệt)
– Cửa chuyển động đệm với bộ giảm chấn / thanh chống khí
– Bộ điều khiển B400 (5 prgram với mỗi 4 phân đoạn)
– Ứng dụng được xác định trong các ràng buộc của hướng dẫn vận hành
– NTLog Basic cho bộ điều khiển Nabertherm: ghi dữ liệu quá trình bằng ổ USB flash
– Lò nung Nabertherm chịu được việc sử dụng khắc nghiệt trong phòng thí nghiệm, ví dụ như khi xử lý nhiệt kim loại, cần phải cách nhiệt mạnh mẽ bằng gạch chịu lửa nhẹ. Lò nung buồng N 7 / H – N 87 / H là sự lựa chọn hoàn hảo để giải quyết vấn đề này. Lò có thể được mở rộng với nhiều phụ kiện khác nhau, như hộp ủ để vận hành dưới khí bảo vệ, thanh dẫn con lăn, hoặc trạm làm mát với thùng làm nguội. Ngay cả các ứng dụng hiệu suất cao như ủ titan trong các ứng dụng y tế cũng có thể được thực hiện mà không cần sử dụng các hệ thống ủ phức tạp và đắt tiền.
Thông số kỹ thuật của lò nung N 11/H:
Model: N 11/H
Hãng: Nabertherm – Đức
Xuất xứ: Đức
– Nhiệt độ tối đa của lò ủ thép Nabertherm (ºC): 1280
– Kích thước bên trong (w*d*h mm): 250*350*140
– Thể tích (Lít): 11
– Kích thước bên ngoài (W*D*H mm): 800*750*600
– Công suất N 11/H (kW): 3.5
– Điệp áp (V): 1-phase
– Trọng lượng (Kg): 70
– Thời gian làm nóng (phút): 320
Một số model lò nung tham khảo:
Model | Nhiệt độ tối đa | Kích thước bên trong | Thể tích | Kích thước bên ngoài | Công suất | Điệp áp | Trọng lượng | Thời gian làm nóng |
(ºC) | (w*d*h mm) | (Lít) | (W*D*H mm) | (kW) | (V) | (Kg) | (phút) | |
N 7/H | 1280 | 250*250*140 | 9 | 800*650*600 | 3 | 1-phase | 60 | 320 |
N 11/H | 1280 | 250*350*140 | 11 | 800*750*600 | 3.5 | 1-phase | 70 | 320 |
N 11/HR | 1280 | 250*350*140 | 11 | 800*750*600 | 5.5 | 3-phase3 | 70 | 70 |
N 17/HR | 1280 | 250*500*140 | 17 | 800*900*600 | 6.4 | 3-phase3 | 90 | 110 |
N 31/H | 1280 | 350*350*250 | 31 | 1040*1100*1340 | 15 | 3-phase | 210 | 90 |
N 41/H | 1280 | 350*500*250 | 41 | 1040*1250*1340 | 15 | 3-phase | 260 | 105 |
N 61/H | 1280 | 350*750*250 | 61 | 1040*1500*1340 | 20 | 3-phase | 400 | 105 |
N 87/H | 1280 | 350*1000*250 | 87 | 1040*1750*1340 | 25 | 3-phase | 480 | 105 |
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT / Zalo: 0339229221
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbiyduoc.vn/
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.