Nồi hấp Class B BAPV-203 BioLAB (18 lít, hút chân không trước và sau)
Giới thiệu:
– Còn được gọi là Máy tiệt trùng y tế, Nồi hấp nha khoa, Nồi hấp y tế, Nồi hấp chân không trước và sau, Nồi hấp để bàn, Máy tiệt trùng để bàn, Máy tiệt trùng hơi nước để bàn, Nồi hấp y tế trong phòng thí nghiệm. (Medical Sterilizer, Dental Autoclave, Medical Autoclave, Pre and Post Vacuum Autoclave, Benchtop Autoclave, Benchtop Sterilizer, Benchtop Steam Sterilizer, Laboratory Medical Autoclave.)
– Nồi hấp Class B BAPV-203 BioLAB đáng tin cậy và mạnh mẽ nhằm mang lại chất lượng khử trùng cao nhất. Những nồi hấp này rất dễ làm sạch và kích thước nhỏ gọn khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho phòng khám hiện đại ngày nay.
– Được sử dụng trong Y tế, Nha khoa, Phòng thí nghiệm, Dược phẩm, Nghiên cứu.
Thông số kĩ thuật của nồi hấp Class B BAPV-203:
Model: BAPV-203
Hãng: BioLAB Scientific Ltd.
Xuất xứ: Canada.
– Dung tích: 18 L.
– Nhiệt độ khử trùng: 121°C, 134°C.
– Thời gian khử trùng: 4 min – 60 min.
– Số lần khử trùng khi đổ đầy nước: 4 – 5 times.
– Áp suất làm việc: 0.21 – 0.23 MPa.
– Áp suất làm việc tối đa: 0.21 – 0.23 Mpa.
– Cảm biến áp suất BAPV-203 BioLAB: Yes.
– Độ chính xác của cảm biến áp suất: 0.1 KPA.
– Độ chính xác của cảm biến nhiệt độ: 0.1°C.
– Chân không tối đa trong thanh: 0.82.
– Hệ thống cấp nước: Thủ công.
– Bình xả nước: 2 x 4,5L bình chứa nước bằng thép không gỉ bên trong.
– Hệ thống khóa cửa: Mechanic + Electrical lockers.
– Kích thước màn hình: 6 X 4.25 cm.
– Hệ thống xả khí nóng: Copper condenser, fan.
– Kích thước buồng: 250×350 mm.
– Đường kính buồng: 250 mm.
– Độ sâu của buồng: 350 mm.
– Kích thước tổng thể (LxWxH): 660x445x390 mm.
– Kích thước đóng gói: 820 x 560 x 550 mm.
– Cân nặng BAPV-203 BioLAB: 59/70 kg.
– Công suất: 2400 W.
– Nguồn cấp: 220 V, 50Hz.
Phụ kiện tùy chọn:
Code | Tên phụ kiện | Đơn vi |
1700606006 | Ring | 1 |
1700606007 | Inner temperature sensor | 1 |
1700606008 | pt1000 | 1 |
1700606009 | pt1000 (packing with plastic) | 1 |
1700606010 | Heating circle | 1 |
1700606011 | Steam generator cover | 1Set |
1700606012 | Steam generator stand | 1Set |
1700606013 | Steam generator spring type gasket | 1 |
1700606014 | Heating Rod | 3 |
1700606015 | Water Pump | 1 |
1700606016 | Vacuum Pump | 1 |
1700606017 | Fuse Wire | 2 |
1700606018 | Normally closed solenoid valve | 3 |
1700606019 | Three-way solenoid valve | 2 |
1700606020 | Germ-tight filter | 1 |
1700606021 | Voltage transformer | 1 |
1700606022 | switch | 1 |
1700606023 | Bleeder valve | 2 |
1700606024 | Fan | 1 |
1700606025 | Printer | 1 |
1700606026 | Control panel | 1set |
1700606027 | LED | 1set |
1700606028 | Big Pipe | 1Kg |
1700606029 | Small Pipe | 1kg |
1700606030 | Liquid sensor | 3 |
1700606031 | Electromagnet | 1 |
Tính năng sản phẩm của nồi hấp Class B BioLAB:
– Áp suất âm tối đa -0,80 bar.
– Buồng làm nóng trước giữ cho buồng ấm và sẵn sàng sử dụng màn hình LCD.
– BAPV-203 là máy tiệt trùng chân không trước và sau.
– Hệ thống điều khiển lõi kép.
– 11 chu trình khử trùng cài sẵn.
– Bộ lọc vi khuẩn mật độ cao.
– Máy in: Nhiệt/Stylus.
– Giao diện: RS232.
– Chứng nhận ISO & CE 1366.
– Máy tạo hơi nước và bơm chân không mạnh mẽ.
– Hệ thống an toàn hạng nhất với khóa điện
– Các chu trình và chương trình làm sạch do người dùng xác định.
– Thời gian khô: 1-60 phút.
– Thử nghiệm Helix chân không và Bowie & Dick đã vượt qua.
– Mật khẩu bảo vệ.
– Tính năng an toàn: Kiểm soát quá nhiệt, kiểm soát quá áp, hệ thống khóa cửa an toàn, đèn báo mực nước thấp.
– BAPV-202 BioLAB có sẵn nhiều ngôn ngữ: tiếng Anh, tiếng Ý, tiếng Đức, tiếng Trung và menu cài đặt và dịch vụ riêng biệt.
– Tách biệt và thiết lập menu dịch vụ.
– Vật liệu buồng: Thép không gỉ 304.
– Van an toànx1, Tay cầm giá đỡ khayx1, Giá đỡ khayx1.
Một số model nồi hấp Class B tham khảo:
Model | BAPV-202 | BAPV-203 | BAPV-204 |
Dung tích | 12 L | 18 L | 22 L |
Nhiệt độ khử trùng | 121°C, 134°C | ||
Thời gian khử trùng | 4 min – 60 min | ||
Số lần khử trùng khi đổ đầy nước | 4 – 5 times | ||
Áp suất làm việc | 0.21 – 0.23 MPa | ||
Áp suất làm việc tối đa | 0.21 – 0.23 Mpa | ||
Cảm biến áp suất | Yes | ||
Độ chính xác của cảm biến áp suất | 0.1 KPA | ||
Độ chính xác của cảm biến nhiệt độ | 0.1°C | ||
Chân không tối đa trong thanh | 0.82 | ||
Hệ thống cấp nước | Thủ công | ||
Bình xả nước | 2 x 4,5L bình chứa nước bằng thép không gỉ bên trong | ||
Hệ thống khóa cửa | Mechanic + Electrical lockers | ||
Kích thước màn hình | 6 X 4.25 cm | ||
Hệ thống xả khí nóng | Copper condenser, fan | ||
Kích thước buồng | 200×360 mm | 250×350 mm | 250×450 mm |
Đường kính buồng | 200 mm | 250 mm | |
Độ sâu của buồng | 360 mm | 350 mm | 450 mm |
Kích thước tổng thể (LxWxH) | 660x445x390 mm | 700x445x390 mm | |
Kích thước đóng gói | 820 x 560 x 550 mm | ||
Cân nặng | 59/70 kg | ||
Công suất | 2400 W | ||
Nguồn cấp | 220 V, 50Hz |
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT / Zalo: 0339229221
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbiyduoc.vn/