Pipet bầu (Class AS)

LIÊN HỆ 0339229221

GỌI NGAY LIÊN HỆ QUA ZALO LIÊN HỆ QUA EMAIL
Hotline: 0339229221
 
Giao hàng toàn quốc                      Thanh toán khi nhận hàng

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Pipet bầu (Class AS)

Pipet bầu (Class AS)

Đặc điểm kỹ thuật:

–  Với Chứng chỉ Cá nhân

–  Tuân thủ Tiêu chuẩn ISO 648 ”

–  Làm bằng Boro 3.3

Thông số kỹ thuật của pipet bầu:

Chứng chỉ cá nhân:

Tên thường gọi Item Code Capacity (ml) Tolerance (± ml) Colour Coding Band Pack of
Pipet bầu 0.5 ml BLS.VP.18 0.5 0.005 2 BLACK 5
Pipet bầu 1 ml BLS.VP.187 1 0.008 BLUE 5
Pipet bầu 2 ml BLS.VP.188 2 0.01 ORANGE 5
Pipet bầu 3 ml BLS.VP.189 3 0.01 BLACK 5
Pipet bầu 4 ml BLS.VP.190 4 0.01 2 RED 5
Pipet bầu 5 ml BLS.VP.191 5 0.015 WHITE 5
Pipet bầu 6 ml BLS.VP.192 6 0.01 2 ORANGE 5
Pipet bầu 7 ml BLS.VP.193 7 0.01 2 GREEN 5
Pipet bầu 8 ml BLS.VP.194 8 0.02 BLUE 5
Pipet bầu 9 ml BLS.VP.195 9 0.02 BLACK 5
Pipet bầu 10 ml BLS.VP.196 10 0.02 RED 5
Pipet bầu 15 ml BLS.VP.197 15 0.03 GREEN 5
Pipet bầu 20 ml BLS.VP.198 20 0.03 YELLOW 5
Pipet bầu 25 ml BLS.VP.199 25 0.03 BLUE 5
Pipet bầu 30 ml BLS.VP.200 30 0.03 BLACK 5
Pipet bầu 40 ml BLS.VP.201 40 0.05 WHITE 5
Pipet bầu 50 ml BLS.VP.202 50 0.05 RED 5
Pipet bầu 100 ml BLS.VP.203 100 0.08 YELLOW 5

Chứng chỉ hàng loạt (USP):

Tên thường gọi Item Code Capacity (ml) Tolerance (± ml) Colour Coding Band Pack of
Pipet bầu 0.5 ml BLS.CB.U.1 0.5 0.006 2 BLACK 5
Pipet bầu 1 ml BLS.CB.U.17 1 0.006 BLUE 5
Pipet bầu 2 ml BLS.CB.U.18 2 0.006 ORANGE 5
Pipet bầu 3 ml BLS.CB.U.19 3 0.01 BLACK 5
Pipet bầu 4 ml BLS.CB.U.20 4 0.01 2 RED 5
Pipet bầu 5 ml BLS.CB.U.21 5 0.01 WHITE 5
Pipet bầu 6 ml BLS.CB.U.22 6 0.01 2 ORANGE 5
Pipet bầu 7 ml BLS.CB.U.23 7 0.01 2 GREEN 5
Pipet bầu 8 ml BLS.CB.U.24 8 0.02 BLUE 5
Pipet bầu 9 ml BLS.CB.U.25 9 0.02 BLACK 5
Pipet bầu 10 ml BLS.CB.U.26 10 0.02 RED 5
Pipet bầu 15 ml BLS.CB.U27 15 0.03 GREEN 5
Pipet bầu 20 ml BLS.CB.U28 20 0.03 YELLOW 5
Pipet bầu 25 ml BLS.CB.U29 25 0.03 BLUE 5
Pipet bầu 30 ml BLS.CB.U30 30 0.03 BLACK 5
Pipet bầu 40 ml BLS.CB.U31 40 0.05 WHITE 5
Pipet bầu 50 ml BLS.CB.U32 50 0.05 RED 5
Pipet bầu 100 ml BLS.CB.U33 100 0.08 YELLOW 5

Chứng nhận cá nhân (USP):

Tên thường gọi Item Code Capacity (ml) Tolerance (± ml) Colour Coding Band Pack of
Pipet bầu 0.5 ml BLS.CB.UI.1 0.5 0.006 2 BLACK 5
Pipet bầu 1 ml BLS.CB.UI.17 1 0.006 BLUE 5
Pipet bầu 2 ml BLS.CB.UI.18 2 0.006 ORANGE 5
Pipet bầu 3 ml BLS.CB.UI.19 3 0.01 BLACK 5
Pipet bầu 4 ml BLS.CB.UI.20 4 0.01 2 RED 5
Pipet bầu 5 ml BLS.CB.UI.21 5 0.01 WHITE 5
Pipet bầu 6 ml BLS.CB.UI.22 6 0.01 2 ORANGE 5
Pipet bầu 7 ml BLS.CB.UI.23 7 0.01 2 GREEN 5
Pipet bầu 8 ml BLS.CB.U.I24 8 0.02 BLUE 5
Pipet bầu 9 ml BLS.CB.UI.25 9 0.02 BLACK 5
Pipet bầu 10 ml BLS.CB.UI.26 10 0.02 RED 5
Pipet bầu 15 ml BLS.CB.UI.27 15 0.03 GREEN 5
Pipet bầu 20 ml BLS.CB.UI.28 20 0.03 YELLOW 5
Pipet bầu 25 ml BLS.CB.UI.29 25 0.03 BLUE 5
Pipet bầu 30 ml BLS.CB.UI.30 30 0.03 BLACK 5
Pipet bầu 40 ml BLS.CB.UI.31 40 0.05 WHITE 5
Pipet bầu 50 ml BLS.CB.UI.32 50 0.05 RED 5
Pipet bầu 100 ml BLS.CB.UI.33 100 0.08 YELLOW 5


Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh

ĐT / Zalo: 0339229221

Email: thietbithuyanh@gmail.com

Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội

Website: https://thietbiyduoc.vn/

⇒ Xem thêm: Pipet bầu (Class B)Phễu lọc có nhám

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Pipet bầu (Class AS)”

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ