Pipet thẳng trắng (Class AS)
Đặc điểm kỹ thuật:
– Giấy chứng nhận lô
– Tuân thủ Tiêu chuẩn ISO 835
– Các loại pipet này để giao hàng hoàn chỉnh có điểm 0 ở trên cùng
– Sản xuất từ Boro 3.3
Thông số kỹ thuật của pipet thẳng trắng (Class AS):
Chứng nhận hàng loạt:
Tên thường gọi | Item Code | Capacity (ml) | Tolerance (± ml) | Colour Code | Pack of |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 0.1ml | BLS.1700.01 | 0.1 | 0.006 | WHITE | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 0.2ml | BLS.1700.02 | 0.2 | 0.006 | BLACK | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 1ml | BLS.1700.04 | 1 | 0.007 | YELLOW | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 2ml | BLS.1700.05 | 2 | 0.01 | BLACK | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 5ml | BLS.1700.08 | 5 | 0.03 | RED | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 10ml | BLS.1700.13 | 10 | 0.05 | ORANGE | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 25ml | BLS.1700.16 | 25 | 0.1 | WHITE | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 30ml | BLS.1700.17 | 30 | 0.03 | BLACK | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 40ml | BLS.1700.18 | 40 | 0.05 | WHITE | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 50ml | BLS.1700.19 | 50 | 0.05 | RED | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 100ml | BLS.1700.20 | 100 | 0.08 | YELLOW | 5 |
Chứng nhận cá nhân:
Tên thường gọi | Item Code | Capacity (ml) | Tolerance (± ml) | Colour Code | Pack of |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 0.1ml | BLS.1700.21 | 0.1 | 0.006 | WHITE | 1 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 0.2ml | BLS.1700.22 | 0.2 | 0.006 | BLACK | 1 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 1ml | BLS.1700.24 | 1 | 0.007 | YELLOW | 1 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 2ml | BLS.1700.25 | 2 | 0.01 | BLACK | 1 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 5ml | BLS.1700.26 | 5 | 0.03 | RED | 1 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 10ml | BLS.1700.33 | 10 | 0.05 | ORANGE | 1 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 25ml | BLS.1700.36 | 25 | 0.1 | WHITE | 1 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 30ml | BLS.1700.37 | 30 | 0.03 | BLACK | 1 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 40ml | BLS.1700.38 | 40 | 0.05 | WHITE | 1 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 50ml | BLS.1700.39 | 50 | 0.05 | RED | 1 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 100ml | BLS.1700.40 | 100 | 0.08 | YELLOW | 1 |
Tên thường gọi | Item Code | Capacity (ml) | Sub Division | Tolerance (± ml) | Colour Code | Pack |
PIPETTE thẳng 0.1ml | BLS.MA.001 | 0.1 | 0.01 | 0.006 | WHITE | 5 |
PIPETTE thẳng 0.2ml | BLS.MA.002 | 0.2 | 0.01 | 0.006 | BLACK | 5 |
PIPETTE thẳng 1ml | BLS.MA.003 | 1 | 0.01 | 0.007 | YELLOW | 5 |
PIPETTE thẳng 1ml | BLS.MA.-004 | 1 | 0.1 | 0.007 | RED | 5 |
PIPETTE thẳng 2ml | BLS.MA.005 | 2 | 0.02 | 0.01 | BLACK | 5 |
PIPETTE thẳng 2ml | BLS.MA.006 | 2 | 0.1 | 0.01 | GREEN | 5 |
PIPETTE thẳng 5ml | BLS.MA.007 | 5 | 0.005 | 0.03 | RED | 5 |
PIPETTE thẳng 5ml | BLS.MA.008 | 5 | 0.1 | 0.03 | BLUE | 5 |
PIPETTE thẳng 10ml | BLS.MA.009 | 10 | 0.1 | 0.05 | ORANGE | 5 |
PIPETTE thẳng 25ml | BLS.MA.010 | 25 | 0.1 | 0.1 | WHITE | 5 |
– Chứng nhận cá nhân (USP):
Tên thường gọi | Item Code | Capacity | Sub Division | Tolerance (± ml) | Colour Code | Pack |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 0.1ml | BLS.U700.01 | 0.1 | 0.01 | 0.01 | WHITE | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 0.2ml | BLS.U700.02 | 0.2 | 0.01 | 0.01 | BLACK | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 1ml | BLS.U700.03 | 1 | 0.01 | 0.01 | YELLOW | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 2ml | BLS.U700.04 | 2 | 0.02 | 0.01 | BLACK | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 5ml | BLS.U700.05 | 5 | 0.05 | 0.02 | RED | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 10ml | BLS.U700.06 | 10 | 0.1 | 0.03 | ORANGE | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 25ml | BLS.U700.07 | 25 | 0.1 | 0.05 | ORANGE | 5 |
– Chứng nhận hàng loạt (USP):
Tên thường gọi | Mã hàng | Dung tích (ml) | Bộ phận phụ | Dung sai (± ml) | Mã màu | Đóng gói |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 0,1ml | BLS.U700.B1 | 0,1 | 0,01 | 0,01 | TRẮNG | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 0,2ml | BLS.U700.B2 | 0,2 | 0,01 | 0,01 | MÀU ĐEN | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 1ml | BLS.U700.B3 | 1 | 0,01 | 0,01 | MÀU VÀNG | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 2ml | BLS.U700.B4 | 2 | 0,02 | 0,01 | MÀU ĐEN | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 5ml | BLS.U700.B5 | 5 | 0,05 | 0,02 | MÀU ĐỎ | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 10ml | BLS.U700.B6 | 10 | 0,1 | 0,03 | TRÁI CAM | 5 |
Pipet thẳng trắng (Class AS) 25ml | BLS.U700.B7 | 25 | 0,1 | 0,05 | TRẮNG | 5 |
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT / Zalo: 0339229221
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbiyduoc.vn/
⇒ Xem thêm: Pipet bầu (Class B)♦ Pipet bầu (Class AS)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.