Z 287 A HERMLE Máy ly tâm 200-14000 vòng/phút
Tính năng của máy ly tâm Z 287 A:
Máy ly tâm Z 287 A HERMLE là một thiết bị toàn diện thực sự! Được cung cấp với mười một cánh quạt khác nhau, thiết bị này bao gồm các ứng dụng phổ biến nhất.
Bất kể góc độ, góc xoay, tấm hay cánh quạt hematocrit, bạn sẽ luôn tìm thấy phụ kiện phù hợp với nhu cầu của mình. Thiết kế hấp dẫn và bảng điều khiển sáng tạo với chức năng “Thao tác cảm ứng” và đèn LED cho biết trạng thái hoạt động hiện tại, hoàn thiện tính linh hoạt của mô hình này.
– Ổ đĩa cảm ứng không cần bảo dưỡng Bộ vi xử lý với màn hình LCD lớn
– Khóa nắp điện từ
– Hệ thống nhận dạng rôto tần số vô tuyến tự động (RFID) với bảo vệ quá tốc độ, ngay lập tức khi đưa rôto vào
– Nhận dạng và –tắt mất cân bằng chủ động (cụ thể cho rôto)
– Trao đổi rôto dễ dàng xử lý
– Nhiều loại rôto và phụ kiện
– Z 287 A HERMLE Giao diện USB để cập nhật phần mềm thông qua
– PC Được sản xuất theo các quy định an toàn quốc tế, tức là IEC 61010z. B. IEC 61010
– Cải tiến hệ thống thông gió giúp mẫu luôn mát mẻ
Các chức năng hiển thị
– Bảng điều khiển với Thao tác cảm ứng
– Chỉ cần thao tác bằng một tay
– Dễ dàng lập trình khi đeo găng tay
– Bàn phím giấy bạc chống nước
– Chỉ báo vĩnh viễn về các giá trị thực tế và cài đặt trước
– Lựa chọn tốc độ theo cả vòng/phút và lực g, với gia số 10
– 10 tốc độ tăng và giảm tốc, khả năng giảm tốc không thể phá vỡ
– Z 287 A HERMLE Lựa chọn trước thời gian chạy, từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút
– Bộ nhớ lên đến 99 lần chạy
– Phím nhanh để chạy ngắn
– Màu sắc thể hiện trực quan trạng thái hoạt động như dừng, chờ hoặc ly tâm
Thông số kĩ thuật của máy ly tâm Z 287 A:
Model: Z 287 A
Hãng: HERMLE – Đức
Xuất xứ: Đức
– Tốc độ tối đa: 14000 vòng/phút
– RCF tối đa: 16058 xg
– Thể tích tối đa: 6 x 50 ml
– Phạm vi tốc độ: 200 – 14000 vòng/phút
– Thời gian chạy: 59 phút 50 s/10 s bước tăng 99 h 59 phút/1 phút bước tăng
– Kích thước (WxHxD): 35cm x 26cm x 43cm
– Trọng lượng: 18kg
Cung cấp Z 287 A HERMLE bao gồm:
– Máy chính Z 287 A HERMLE
– Hướng dẫn sử dụng
Một số model máy ly tâm tham khảo:
Model | Tốc độ tối đa | RCF tối đa | Thể tích tối đa | Phạm vi tốc độ | Phạm vi nhiệt độ | Thời gian chạy | Kích thước (WxHxD) | Trọng lượng |
Z 287 A | 14000 vòng/phút | 16058 xg | 6 x 50 ml | 200 – 14000 vòng/phút | _ | 59 phút 50 s/10 s, 99 h 59 phút/1 phút | 35cm x 26cm x 43cm | 18kg |
Z 307 | 14.000 vòng/phút | 18.624 xg | 4 x 200 ml | 200 – 14.000 vòng/phút | _ | 35 cm x 33 cm x 47 cm | 30 kg | |
Z 327 | 18.000 vòng/phút | 23.542 xg | 4 x 200 ml | 200 – 18.000 vòng/phút | _ | 40 cm x 36 cm x 48 cm | 43 kg | |
Z 327 K | 18.000 vòng/phút | 23.542 xg | 4 x 200 ml | 200 – 18.000 vòng/phút | -20°C đến 40°C | 40 cm x 36 cm x 70 cm | 60 kg | |
Z 366 | 15000 vòng/phút | 21379 xg | 6 x 250ml | 200 – 15000 vòng/phút | _ | 43 cm x 36 cm x 51 cm | 52 kg | |
Z 366 K | 16000 vòng/phút | 24325 xg | 6 x 250ml | 200 – 16000 vòng/phút | -20°C đến 40°C | 72 cm x 36 cm x 51 cm | 77 kg | |
Z 446 | 16000 vòng/phút | 24325 xg | 4 x 750 ml | 200 – 16000 vòng/phút | _ | 54 cm x 39 cm x 67 cm | 79 kg | |
Z 446 K | 16000 vòng/phút | 26328 xg | 4 x 750 ml | 200 – 16000 vòng/phút | -20°C bis 40°C | 73 cm x 39 cm x 67 cm | 111 kg |
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT / Zalo: 0339229221
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbiyduoc.vn/
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.