Z 446 HERMLE Máy ly tâm 200-16000 vòng/phút
Tính năng của máy ly tâm Z 446:
Máy ly tâm khối lượng lớn Z 446 HERMLE đạt được thông lượng ống hình nón 68 x 15 ml hoặc ống hình nón 28 x 50 ml với RCF tối đa là 3434/4346 xg.
Nếu yêu cầu tốc độ cao hơn, chúng tôi cũng cung cấp ví dụ: rôto góc có cực đại. RCF của 14532/16022 xg cho 10 x 50 ml.
Rotor góc cố định và xoay ra phù hợp với hầu hết các ứng dụng trong việc sử dụng hàng ngày trong các phòng thí nghiệm lâm sàng, công nghiệp và nghiên cứu.
– Ổ đĩa cảm ứng không chổi than
– Điều khiển bộ vi xử lý
– Phát hiện và cắt mất cân bằng chủ động
– Khóa nắp điều khiển động cơ
– Hệ thống cation nhận dạng rôto tự động với bảo vệ quá tốc độ
– Tín hiệu âm thanh khi kết thúc mỗi lần chạy
– Khóa nắp khẩn cấp
– Buồng bằng thép không gỉ
– Lựa chọn trước thời gian chạy từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
– Opertaion một tay đơn giản
– Làm mát không khí
– Cánh quạt tiệt trùng
Các chức năng hiển thị Z 446 HERMLE
– Chương trình chẩn đoán
– Bộ nhớ chương trình cho 99 chương trình
– Phím nhanh để chạy ngắn
– 10 tốc độ tăng tốc và 10 tốc độ giảm tốc, khả năng giảm tốc không thể phá vỡ
– Chỉ báo vĩnh viễn về giá trị đặt trước và giá trị thực tế
– Z 446 HERMLE Lựa chọn trước tốc độ hoặc RCF trong các bước tăng 50/10
Thông số kĩ thuật của máy ly tâm Z 446:
Model: Z 446
Hãng: HERMLE – Đức
Xuất xứ: Đức
– Tốc độ tối đa: 16000 vòng/phút
– RCF tối đa: 24325 xg
– Thể tích tối đa: 4 x 750 ml
– Phạm vi tốc độ: 200 – 16000 vòng/phút
– Thời gian chạy: 59 phút 50 giây/10 giây, 99 giờ 59 phút/1 phút
– Kích thước (WxHxD): 54 cm x 39 cm x 67 cm
– Trọng lượng Z 446 HERMLE: 79 kg
Cung cấp Z 446 HERMLE bao gồm:
– Máy chính Z 446 HERMLE
– Hướng dẫn sử dụng
Một số model máy ly tâm tham khảo:
Model | Tốc độ tối đa | RCF tối đa | Thể tích tối đa | Phạm vi tốc độ | Phạm vi nhiệt độ | Thời gian chạy | Kích thước (WxHxD) | Trọng lượng |
Z 287 A | 14000 vòng/phút | 16058 xg | 6 x 50 ml | 200 – 14000 vòng/phút | _ | 59 phút 50 s/10 s, 99 h 59 phút/1 phút | 35cm x 26cm x 43cm | 18kg |
Z 307 | 14.000 vòng/phút | 18.624 xg | 4 x 200 ml | 200 – 14.000 vòng/phút | _ | 35 cm x 33 cm x 47 cm | 30 kg | |
Z 327 | 18.000 vòng/phút | 23.542 xg | 4 x 200 ml | 200 – 18.000 vòng/phút | _ | 40 cm x 36 cm x 48 cm | 43 kg | |
Z 327 K | 18.000 vòng/phút | 23.542 xg | 4 x 200 ml | 200 – 18.000 vòng/phút | -20°C đến 40°C | 40 cm x 36 cm x 70 cm | 60 kg | |
Z 366 | 15000 vòng/phút | 21379 xg | 6 x 250ml | 200 – 15000 vòng/phút | _ | 43 cm x 36 cm x 51 cm | 52 kg | |
Z 366 K | 16000 vòng/phút | 24325 xg | 6 x 250ml | 200 – 16000 vòng/phút | -20°C đến 40°C | 72 cm x 36 cm x 51 cm | 77 kg | |
Z 446 | 16000 vòng/phút | 24325 xg | 4 x 750 ml | 200 – 16000 vòng/phút | _ | 54 cm x 39 cm x 67 cm | 79 kg | |
Z 446 K | 16000 vòng/phút | 26328 xg | 4 x 750 ml | 200 – 16000 vòng/phút | -20°C bis 40°C | 73 cm x 39 cm x 67 cm | 111 kg |
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT / Zalo: 0339229221
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbiyduoc.vn/
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.