Bình định mức nâu (class A)
Đặc điểm kỹ thuật:
– Với một điểm tốt nghiệp
– Với mối nối đất
– Tuân thủ USP (Dược điển Hoa Kỳ)
– Công việc cá nhân được chứng nhận
Thông số kỹ thuật của bình định mức nâu:
Chứng nhận cá nhân (USP):
Tên thường gọi | Item Code | Capacity (ml) | N/S | Tolerance (+_ml) | Pack of |
Bình định mức nâu 5ml | BLS.UAM.1200 | 5 | 44853 | 0.02 | 1 |
Bình định mức nâu 10ml | BLS.UAM.1201 | 10 | 44853 | 0.02 | 1 |
Bình định mức nâu 20ml | BLS.UAM.1202 | 20 | 44853 | 0.03 | 1 |
Bình định mức nâu 25ml | BLS.UAM.1203 | 25 | 44853 | 0.03 | 1 |
Bình định mức nâu 50ml | BLS.UAM.1204 | 50 | 44916 | 0.05 | 1 |
Bình định mức nâu 100ml | BLS.UAM.1205 | 100 | 14/23 | 0.8 | 1 |
Bình định mức nâu 200ml | BLS.UAM.1206 | 200 | 14/23 | 0.1 | 1 |
Bình định mức nâu 250ml | BLS.UAM.1207 | 250 | 14/23 | 0.12 | 1 |
Bình định mức nâu 500ml | BLS.UAM.1208 | 500 | 19/26 | 0.15 | 1 |
Bình định mức nâu 1000ml | BLS.UAM.1209 | 1000 | 24/29 | 0.3 | 1 |
Bình định mức nâu 2000ml | BLS.UAM.1210 | 2000 | 29/32 | 0.5 | 1 |
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT / Zalo: 0339229221
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbiyduoc.vn/
⇒ Xem thêm: Thìa cân thủy tinh ♦ Bình định mức sử dụng cho dược phẩm (Class A)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.