Cốc thấp thành có mỏ
Đặc điểm kỹ thuật:
– Phù hợp với DIN 12331 & ISO 3819
– Thiết kế Vòi cho phép rót chính xác và sạch sẽ
– Trường ghi nhãn lớn để dễ dàng đánh dấu
– Độ dày thành đồng nhất & lý tưởng để làm nóng chất lỏng
– Tốt nghiệp số liệu rõ ràng để thuận tiện
– Có khả năng chống lại sự tấn công của hóa chất
Thông số kỹ thuật cốc thấp thành:
Tên thường gọi | Item Code | Capacity (ml) | Dia (mm) | Height (mm) | Pack of |
Cốc thấp thành có mỏ 5ml | BLS.1000.01 | 5 | 22 | 30 | 10 |
Cốc thấp thành có mỏ 10ml | BLS.1000.02 | 10 | 26 | 35 | 10 |
Cốc thấp thành có mỏ 25ml | BLS.1000.03 | 25 | 34 | 50 | 10 |
Cốc thấp thành có mỏ 50ml | BLS.1000.04 | 50 | 42 | 58 | 10 |
Cốc thấp thành có mỏ 100ml | BLS.1000.05 | 100 | 50 | 70 | 10 |
Cốc thấp thành có mỏ 150ml | BLS.1000.06 | 150 | 60 | 88 | 10 |
Cốc thấp thành có mỏ 250ml | BLS.1000.07 | 250 | 70 | 95 | 6 |
Cốc thấp thành có mỏ 400ml | BLS.1000.08 | 400 | 80 | 110 | 6 |
Cốc thấp thành có mỏ 500ml | BLS.1000.09 | 500 | 83 | 118 | 6 |
Cốc thấp thành có mỏ 600ml | BLS.1000.10 | 600 | 90 | 125 | 6 |
Cốc thấp thành có mỏ 800ml | BLS.1000.11 | 800 | 100 | 135 | 6 |
Cốc thấp thành có mỏ 1000ml | BLS.1000.12 | 1000 | 105 | 157 | 6 |
Cốc thấp thành có mỏ 2000ml | BLS.1000.13 | 2000 | 132 | 185 | 4 |
Cốc thấp thành có mỏ 3000ml | BLS.1000.14 | 3000 | 152 | 210 | 1 |
Cốc thấp thành có mỏ 5000ml | BLS.1000.15 | 5000 | 170 | 270 | 1 |
Cốc thấp thành có mỏ 10000ml | BLS.1000.16 | 10000 | 220 | 350 | 1 |
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT / Zalo: 0339229221
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbiyduoc.vn/
⇒ Xem thêm: Manganese(II) chloride tetrahydrate MERCH ♦ 2-Ethylaniline
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.