LHT 04/17 SW NABERTHERM Lò nung có cân 4 lít 1750ºC
Đặc trưng của lò nung có cân LHT 04/17 SW:
– Lò nung có cân LHT 04/17 SW có nhiệt độ tối đa 1600ºC
– Các yếu tố làm nóng chất khử trùng molypden chất lượng cao
– Vỏ kép làm bằng các tấm thép không gỉ kết cấu với quạt làm mát bổ sung để nhiệt độ bề mặt thấp
– Đầu vào có thể điều chỉnh không khí
– Mở khí thải trên mái nhà
– LHT 04/17 SW Nabertherm có cặp nhiệt điện loại B
– Giao hàng bao gồm đế, pít tông bằng sứ với tấm đế trong lớp lót lò, cân chính xác và gói phần mềm
– 4 thang đo có sẵn cho các trọng lượng tối đa và phạm vi chia tỷ lệ khác nhau
– Kiểm soát quy trình và lập hồ sơ về nhiệt độ và tổn thất quá trình đốt cháy thông qua gói phần mềm VCD để theo dõi, lập tài liệu và kiểm soát
– Những lò nung có cân Nabertherm nhiệt độ cao này được phát triển đặc biệt để xác định tổn thất cháy trong quá trình ủ và để phân tích nhiệt trọng lượng (TGA) trong phòng thí nghiệm. Hệ thống hoàn chỉnh bao gồm lò nhiệt độ cao để 1600ºC hoặc 1750ºC , khung bàn, cân chính xác với các đường dẫn vào lò và phần mềm mạnh mẽ để ghi lại cả đường cong nhiệt độ và khối lượng giảm theo thời gian.
Thông số kỹ thuật của lò nung có cân LHT 04/17 SW:
Model: LHT 04/17 SW
Hãng: Nabertherm – Đức
Xuất xứ: Đức
– Nhiệt độ tối đa của lò nung có cân Nabertherm (ºC): 1750
– Kích thước bên trong (w*d*h mm): 150*150*150
– Thể tích (Lít): 4
– Kích thước bên ngoài (W*D*H mm): 655*370*890
– Công suất LHT 04/17 SW (kW): 5
– Điệp áp : 3-phase
– Trọng lượng (Kg): 85
– Thời gian làm nóng (phút): 30
Một số model lò nung có cân tham khảo:
Model | LHT 04/16 SW | LHT 04/17 SW |
Nhiệt độ tối đa (ºC) | 1600 | 1750 |
Kích thước bên trong (w*d*h mm) | 150*150*150 | 150*150*150 |
Thể tích (Lít) | 4 | 4 |
Kích thước bên ngoài (W*D*H mm) | 655*370*890 | 655*370*890 |
Công suất (kW) | 5 | 5 |
Điệp áp | 3 pha | 3 pha |
Trọng lượng (Kg) | 85 | 85 |
Thời gian làm nóng (phút) | 25 | 30 |
Model cân tùy chọn:
Model | Khả năng đọc | Phạm vi cân tối đa | Trọng lượng của pít tông | Giá trị hiệu chuẩn | Tải tối thiểu |
(g) | (g) | (g) | (g) | (g) | |
EW-2200 | 0.01 | 2200 bao gồm pitong | 850 | 0.1 | 0.5 |
EW-4200 | 0.01 | 4200 bao gồm pitong | 850 | 0.1 | 0.5 |
EW-6200 | 0.01 | 6200 bao gồm pitong | 850 | – | 1 |
EW-12000 | 0.1 | 12000 bao gồm pitong | 850 | 1 | 5 |
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT / Zalo: 0339229221
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbiyduoc.vn/ – https://thuyanhlab.com/
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.