Phễu lọc xốp
Đặc điểm kỹ thuật:
– Làm từ KÍNH ASTM E-438, TYPE-1, BORO 3.3
– Đi kèm với vành và thân được đánh bóng bằng lửa
– Độ xốp 1 = 90 – 150 μm, Độ xốp 2 = 40 – 90 μm, Độ xốp 3 = 15 – 40 μm, Độ xốp 4 = 5 – 15 μm
Thông số kỹ thuật Phễu lọc xốp:
Tên thường gọi | Item Code | Capacity (ml) | Disc Dia (mm) | Porosity | Pack of |
Phễu lọc xốp 35 ML | BLS.1905.1 | 35 ML | 30 | 1 | 2 |
Phễu lọc xốp 35 ML | BLS.1905.2 | 35 ML | 30 | 2 | 2 |
Phễu lọc xốp 35 ML | BLS.1905.3 | 35 ML | 30 | 3 | 2 |
Phễu lọc xốp 35 ML | BLS.1905.4 | 35 ML | 30 | 4 | 2 |
Phễu lọc xốp 80 ML | BLS.1905.6 | 80 ML | 40 | 1 | 2 |
Phễu lọc xốp 80 ML | BLS.1905.7 | 80 ML | 40 | 2 | 2 |
Phễu lọc xốp 80 ML | BLS.1905.8 | 80 ML | 40 | 3 | 2 |
Phễu lọc xốp 80 ML | BLS.1905.9 | 80 ML | 40 | 4 | 2 |
Phễu lọc xốp 200 ML | BLS.1905.10 | 200 ML | 65 | 1 | 2 |
Phễu lọc xốp 200 ML | BLS.1905.11 | 200 ML | 65 | 2 | 2 |
Phễu lọc xốp 200 ML | BLS.1905.12 | 200 ML | 65 | 3 | 2 |
Phễu lọc xốp 200 ML | BLS.1905.13 | 200 ML | 65 | 4 | 2 |
Phễu lọc xốp 500 ML | BLS.1905.14 | 500 ML | 90 | 1 | 2 |
Phễu lọc xốp 500 ML | BLS.1905.15 | 500 ML | 90 | 2 | 2 |
Phễu lọc xốp 500 ML | BLS.1905.16 | 500 ML | 90 | 3 | 2 |
Phễu lọc xốp 500 ML | BLS.1905.17 | 500 ML | 90 | 4 | 2 |
Phễu lọc xốp 1000 ML | BLS.1905.18 | 1000 ML | 120 | 1 | 2 |
Phễu lọc xốp 1000 ML | BLS.1905.19 | 1000 ML | 120 | 2 | 2 |
Phễu lọc xốp 1000 ML | BLS.1905.20 | 1000 ML | 120 | 3 | 2 |
Phễu lọc xốp 1000 ML | BLS.1905.21 | 1000 ML | 120 | 4 | 2 |
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT / Zalo: 0339229221
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbiyduoc.vn/
⇒ Xem thêm: Bình cầu đáy tròn có nhám ♦ Bộ lọc CRUCIBLE
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.