Pipet thẳng trắng (Class B)
Đặc điểm kỹ thuật:
– Giấy chứng nhận lô
– Tuân thủ Tiêu chuẩn ISO 835
– Các loại pipet này để giao hàng hoàn chỉnh có điểm 0 ở trên cùng
– Sản xuất từ Boro 3.3
Thông số kỹ thuật của pipet thẳng trắng (Class AS):
Tên thường gọi | Item Code | Capacity (ml) | Sub Division | Tolerance (± ml) | Colour Code | Pack |
Pipet thẳng trắng (Class B) 0.1ml | BLS.CBP.001 | 0.1 | 0.01 | 0.005 | WHITE | 6 |
Pipet thẳng trắng (Class B) 0.2ml | BLS.CBP.002 | 0.2 | 0.01 | 0.008 | BLACK | 6 |
Pipet thẳng trắng (Class B) 1ml | BLS.CBP.003 | 1 | 0.1 | 0.02 | RED | 6 |
Pipet thẳng trắng (Class B) 1ml | BLS.CBP.-004 | 1 | 0.01 | 0.02 | YELLOW | 6 |
Pipet thẳng trắng (Class B) 2ml | BLS.CBP.005 | 2 | 0.1 | 0.02 | GREEN | 6 |
Pipet thẳng trắng (Class B) 5ml | BLS.CBP.006 | 5 | 0.1 | 0.04 | BLUE | 6 |
Pipet thẳng trắng (Class B) 10ml | BLS.CBP.007 | 10 | 0.1 | 0.06 | ORANGE | 6 |
Pipet thẳng trắng (Class B) 25ml | BLS.CBP.008 | 25 | 0.1 | 0.1 | WHITE | 6 |
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT / Zalo: 0339229221
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbiyduoc.vn/
⇒ Xem thêm: PIPETTE chia độ, CLASS-B, (MOHR) ♦ Pipet thể tích, chứng nhận hàng loạt (Class As)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.