Tủ ấm BXP-65 BOXUN (64 lít, RT+5~100ºC)
Tính năng của tủ ấm BXP-65:
– BXP-65 có màn hình LCD, hiển thị thời gian thực nhiệt độ cài đặt và giá trị nhiệt độ thực tế, trạng thái hoạt động, số đoạn quạt và trạng thái làm việc;
– Hệ thống điều khiển BRIGHT I có thể tự động bù giá trị của các thông số điều khiển theo sự thay đổi của môi trường;
– Với chức năng đặt trước đếm ngược, khoảng thời gian đặt trước là 99 giờ 59 phút;
– Thiết kế lập trình: 10 phân đoạn cài đặt chương trình 100 chu kỳ;
– Chức năng cảnh báo nhiệt độ kép (A. điều khiển bằng hệ thống cảm biến nhiệt độ, B. công tắc điều khiển nhiệt độ độc lập) để đảm bảo thiết bị hoạt động an toàn mà không cần giám sát;
– Điều chỉnh tốc độ 6 cấp của quạt có thể đáp ứng các yêu cầu về tốc độ gió khác nhau;
– Thiết kế buồng làm nóng trước, không khí trực tiếp vào buồng sau khi làm nóng và trộn, để đảm bảo làm nóng nhanh và hiệu quả phân phối nhiệt tốt;
– Thiết kế cửa đôi, có cửa trong bằng kính cường lực nhìn toàn cảnh, mở cửa ngoài quan sát không ảnh hưởng đến nhiệt độ bên trong;
– Được trang bị 1 giao diện RS-485.
Thông số kĩ thuật của tủ ấm BXP-65:
Model: BXP-65
Hãng: BOXUN – Trung Quốc
Xuất xứ: Trung Quốc
– Thể tích: 64 lít
– Màn hình : LCD
– Phạm vi nhiệt độ [ºC]: RT+5~100ºC
– Độ phân giải nhiệt độ [ºC]: 0,1ºC
– Dao động nhiệt độ ở 37ºC [ºC]: ±0.3ºC
– Độ đồng đều nhiệt độ ở 37ºC [ºC]: ±0.6ºC
– Thời gian làm nóng đến 60ºC [phút]: 16
– Thời gian hạ nhiệt sau 30 giây mở cửa ở 60ºC [phút]: 14
– Công suất: 0.5W
– Kích thước bên trong W × D × H [mm]: 410×350×450
– Kích thước bên ngoài W × D × H [mm]: 555×566×722
– Số lượng giá đỡ (std./max.) [Pc]: 2 / 5
Một số model tủ ấm tham khảo:
Model | BXP-65 | BXP-130 | BXP-210 | BXP-280 | BXP-450 |
Thể tích tủ ấm [L] | 64 L | 129 L | 210 L | 284 L | 452 L |
Phạm vi nhiệt độ [ºC] | RT+5~100ºC | ||||
Dao động nhiệt độ ở 60ºC [ºC] | ±0.3ºC | ||||
Độ đồng đều nhiệt độ [ºC] | ±0.6ºC | ||||
Thời gian làm nóng đến 60ºC [phút] | 16 | 20 | 15 | 15 | 25 |
Thời gian hạ nhiệt sau 30 giây mở cửa ở 60ºC [phút] | 14 | 13 | 10 | 10 | 11 |
Công suất [W] | 0.5W | 0.5W | 0.75W | 0.95W | 1.5W |
Kích thước bên trong W × D × H [mm] | 410×350×450 | 570×400×570 | 630×530×630 | 720×530×745 | 600×580×1300 |
Kích thước bên ngoài W × D × H [mm] | 555×566×722 | 715×616×842 | 775×746×902 | 865×746×1017 | 774×845×1704 |
Số giá tủ ấm (std./max.) [pc] | 2 / 5 | 2 / 7 | 3 / 7 | 3 / 9 | 4 / 13 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.