Tính năng của tủ sấy BXH-280:
– BXH-280 có màn hình LCD, hiển thị thời gian thực nhiệt độ cài đặt và giá trị nhiệt độ thực tế, trạng thái hoạt động, số đoạn quạt và trạng thái làm việc;
– Nút cảm ứng có đèn nền, dễ vận hành, tỷ lệ hỏng hóc thấp;
– Hệ thống điều khiển BRIGHT I có thể tự động bù giá trị của các thông số điều khiển theo sự thay đổi của môi trường;
– Với chức năng đặt trước đếm ngược, phạm vi thời gian từ 0 đến 9999 phút;
– Quạt có 6 cấp điều chỉnh tốc độ, có thể đáp ứng các yêu cầu về tốc độ gió khác nhau và tránh thất thoát mẫu do bụi gây ra;
– Van điều tiết điện có thể điều chỉnh, và tỷ lệ trao đổi không khí có thể được điều chỉnh theo các mẫu hoặc tỷ lệ sưởi ấm khác nhau;
– Chức năng cảnh báo nhiệt độ kép (A. hệ thống cảm biến nhiệt độ, B. công tắc điều khiển nhiệt độ độc lập), để đảm bảo thiết bị hoạt động an toàn;
– Thiết kế kệ nâng cao, thuận tiện trong việc lấy và đặt mẫu, hỗ trợ định vị tùy ý, khả năng chịu tải cao;
– Cấu trúc khóa hai tầng quay có hiệu suất niêm phong tốt;
– Thiết kế buồng làm nóng trước, không khí trực tiếp vào buồng sau khi làm nóng và trộn, để đảm bảo làm nóng nhanh và hiệu quả phân phối nhiệt tốt;
– Bốn góc buồng được bo tròn, các ngăn kệ dễ dàng tháo lắp, vệ sinh;
– Được trang bị giao diện RS-485.
Thông số kĩ thuật của tủ sấy BXH-280:
Model: BXH-280
Hãng: BOXUN – Trung Quốc
Xuất xứ: Trung Quốc
– Thể tích [L]: 284 L
– Nguồn cung cấp [V, Hz]: 220 ± 10, 50/60
– Phạm vi nhiệt độ[ºC]: RT + 5 ~ 300ºC
– Độ phân giải nhiệt độ [ºC]: 0,1ºC
– Dao động nhiệt độ [ºC]: ± 0,3ºC
– Đồng nhất nhiệt độ ở 105ºC [ºC]: ± 1ºC
– Đồng nhất nhiệt độ ở 170ºC [ºC]: ± 3ºC
– Độ đồng đều nhiệt độ ở 250ºC [%]: ± 5
– Tốc độ làm nóng đến 150ºC [ºC / phút]: ˃6
– Dải hẹn giờ [phút] : 0 ~ 9999
– Phạm vi đặt trước [Phút]: 0 ~ 9999
– Công suất [W]: 2750W
– Kích thước bên trong W × D × H [mm]: 720×530×745
– Kích thước bên ngoài W × D × H [mm]: 865×746×1019
– Số giá đỡ (std./max.) [Pc]: 3 / 9
– Tải trọng mỗi giá đỡ [kg]: 25kg
Một số model tủ sấy tham khảo:
Model | BXH-65 | BXH-130 | BXH-210 | BXH-280 | BXH-450 |
Thể tích tủ sấy [L] | 64 L | 129 L | 210 L | 284 L | 452 L |
Nguồn cung cấp [V, Hz] | 220 ± 10, 50/60Hz | ||||
Phạm vi nhiệt độ[ºC] | RT + 5 ~ 300ºC | ||||
Độ phân giải nhiệt độ [ºC] | 0,1ºC | ||||
Dao động nhiệt độ [ºC] | ± 0,3ºC | ||||
Đồng nhất nhiệt độ ở 105ºC[ºC] | ± 1ºC | ||||
Đồng nhất nhiệt độ ở 170ºC[ºC] | ± 3ºC | ||||
Độ đồng đều nhiệt độ ở 250 ºC [%] | ± 5 | ||||
Tốc độ làm nóng đến 150ºC [ºC/ phút] | ˃6 | ||||
Dải hẹn giờ [phút] | 0 ~ 9999 | ||||
Phạm vi đặt trước [Phút] | 0 ~ 9999 | ||||
Công suất [W] | 1550W | 2150W | 2750W | 2750W | 3500W |
Kích thước bên trong W × D × H [mm] | 410 × 350 × 450 | 570×400×570 | 630×530×630 | 720×530×745 | 600×580×1300 |
Kích thước bên ngoài W × D × H [mm] | 555 × 566 × 722 | 715×616×842 | 775×746×902 | 865×746×1019 | 774×845×1704 |
Số giá đỡ của tủ sấy (std./max.) [Pc] | 2 / 5 | 2 / 7 | 3 / 7 | 3 / 9 | 4 / 13 |
Tải trọng mỗi giá đỡ [kg] | 25kg |
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT / Zalo: 0339229221
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbiyduoc.vn/ – https://thuyanhlab.com/
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.