Bình định mức trắng (class B)
Đặc điểm kỹ thuật:
– Với một điểm tốt nghiệp
– Với mối nối đất
– Hiệu chuẩn dựa trên thể tích đổ vào (“Trong”)
– Tuân theo tiêu chuẩn DIN ISO 1042
Thông số kỹ thuật của bình định mức trắng:
Tên thường gọi | Item Code | Capacity (ml) | N/S | Tolerance (+_ml) | Pack of |
Bình định mức trắng (class B) 5ml | BLS.CB.11.1 | 5 | 44853 | 0.08 | 2 |
Bình định mức trắng (class B) 10ml | BLS.CB.11.2 | 10 | 44853 | 0.08 | 2 |
Bình định mức trắng (class B) 20ml | BLS.CB.11.3 | 20 | 44853 | 0.08 | 2 |
Bình định mức trắng (class B) 25ml | BLS.CB.11.4 | 25 | 44853 | 0.08 | 2 |
Bình định mức trắng (class B) 50ml | BLS.CB.11.5 | 50 | 44916 | 0.12 | 2 |
Bình định mức trắng (class B) 100ml | BLS.CB.11.6 | 100 | 14/23 | 0.2 | 2 |
Bình định mức trắng (class B) 200ml | BLS.CB.11.7 | 200 | 14/23 | 0.3 | 2 |
Bình định mức trắng (class B) 250ml | BLS.CB.11.8 | 250 | 14/23 | 0.3 | 2 |
Bình định mức trắng (class B) 500ml | BLS.CB.11.9 | 500 | 19/26 | 0.5 | 2 |
Bình định mức trắng (class B) 1000ml | BLS.CB.11.10 | 1000 | 24/29 | 0.8 | 2 |
Bình định mức trắng (class B) 2000ml | BLS.CB.11.11 | 2000 | 29/32 | 1.2 | 1 |
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT / Zalo: 0339229221
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbiyduoc.vn/
⇒ Xem thêm: Bình định mức nâu (class B)♦ Bình định mức nâu (class A)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.