Giới thiệu nồi hấp tiệt trùng 100 lít LS-100HD
Nồi hấp tiệt trùng 100 lít LS-100HD do hãng JIBIMED sản xuất là thiết bị hiện đại, tích hợp hệ thống điều khiển tự động, hiển thị số LCD và nhiều tính năng an toàn vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng để khử trùng dụng cụ y tế, kính, vải, môi trường nuôi cấy trong các phòng khám, viện nghiên cứu và cơ sở sản xuất dược phẩm.
Đặc điểm nổi bật của nồi hấp tiệt trùng LS-100HD
-
Cấu tạo bằng thép không gỉ – bền bỉ, dễ vệ sinh
-
Vận hành tự động hoàn toàn, dễ sử dụng
-
Tự động xả khí lạnh và hơi nước sau khi hấp
-
Tự động tắt kèm âm báo sau khi hoàn tất tiệt trùng
-
Bảo vệ an toàn khi quá nhiệt, quá áp hoặc thiếu nước
-
Hệ thống khóa cửa an toàn và tay quay đóng mở nhanh
-
Có chức năng sấy khô, giúp dụng cụ luôn khô thoáng
-
Màn hình LCD hiện số, dễ quan sát trạng thái hoạt động
-
Tích hợp 2 giỏ inox, thuận tiện cho việc phân loại và sắp xếp dụng cụ
Thông số kỹ thuật nồi hấp tiệt trùng 100 lít LS-100HD
-
Model: LS-100HD
-
Dung tích buồng hấp: 100 lít
-
Kích thước buồng hấp: Ø440 x 650 mm
-
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
-
Áp suất tối đa: 0.23 Mpa
-
Nhiệt độ định mức: 134°C
-
Dải cài đặt nhiệt độ: 105 – 134°C
-
Dải cài đặt thời gian: 0 – 99 phút
-
Sai số nhiệt độ: ≤ ±1°C
-
Công suất: 4.5 kW
-
Điện áp: 220V / 50Hz
-
Kích thước máy: 540 x 560 x 1250 mm
-
Kích thước đóng gói: 680 x 630 x 1370 mm
-
Trọng lượng: 85 kg
-
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Tiêu chuẩn: ISO 13485, CE marked
Bộ sản phẩm bao gồm
-
01 Nồi hấp tiệt trùng 100 lít LS-100HD
-
02 Giỏ hấp bằng inox
-
02 Dụng cụ gắp giỏ inox
-
01 Tài liệu hướng dẫn sử dụng (Tiếng Việt + Tiếng Anh)
Ứng dụng thiết thực
-
Tiệt trùng dụng cụ y tế, phẫu thuật, vật tư thí nghiệm, môi trường nuôi cấy
-
Phù hợp cho phòng khám, bệnh viện, phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu và sản xuất dược phẩm
Một số model tham khảo:
Model | LS-35HD | LS-50HD | LS-75HD | LS-100HD |
Thể tích buồng nồi hấp tiệt trùng | 35L
φ318 × 450mm |
50L
φ340 × 550mm |
75L
φ400 × 600mm |
100L
φ440 × 650mm |
Áp suất làm việc | 0,22Mpa | |||
Nhiệt độ làm việc | 134 ℃ | |||
Áp suất làm việc tối đa | 0,23Mpa | |||
Sai số nhiệt độ nồi hấp tiệt trùng | ≤ ± 1 ℃ | |||
Phạm vi hẹn giờ | 0-99 phút hoặc 0-99 giờ59 phút | |||
Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ | 105-134 ℃ | |||
Công suất / Điện áp | 2,5KW / AC220V 50HZ | 3KW / AC220V 50HZ | 4,5KW / AC220V 50HZ | |
Kích thước tổng thể (mm) | 450 × 450 × 1010 | 510 × 470 × 1130 | 560 × 560 × 1120 | 540 × 560 × 1250 |
Kích thước vận chuyển (mm) | 570 × 550 × 1150 | 590 × 590 × 1280 | 650 × 630 × 1280 | 680 × 630 × 1370 |
Trọng lượng nồi hấp tiệt trùng | 72kg / 56kg | 88kg / 68kg | 100Kg / 80Kg | 110kg / 85kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.