Giới thiệu nồi hấp tiệt trùng 35 lít LS-35HD JIBIMED
Nồi hấp tiệt trùng 35 lít LS-35HD là thiết bị tiệt trùng lý tưởng do hãng JIBIMED sản xuất, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong ngành y tế, phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học. Sản phẩm hoạt động hoàn toàn tự động, trang bị màn hình hiển thị số, mang đến sự thuận tiện và chính xác trong từng chu trình khử trùng.
Với cấu trúc thép không gỉ bền bỉ, công nghệ sấy khô tích hợp, hệ thống bảo vệ an toàn tự động, thiết bị phù hợp cho nhiều ứng dụng như tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật, kính, vải y tế và môi trường nuôi cấy.
Tính năng nổi bật của nồi hấp tiệt trùng LS-35HD
-
Toàn bộ thân máy bằng inox, chắc chắn, dễ vệ sinh
-
Vận hành hoàn toàn tự động, tiết kiệm thời gian và nhân lực
-
Tự động xả khí lạnh, xả hơi và tắt máy kèm tiếng bíp thông báo
-
Màn hình LCD hiển thị trạng thái, phím cảm ứng nhạy
-
Khóa cửa an toàn, tay quay cơ khí đóng mở nhanh
-
Tích hợp chế độ sấy khô, giúp dụng cụ khô ráo ngay sau tiệt trùng
-
Tự bảo vệ quá áp, quá nhiệt và thiếu nước
-
2 giỏ inox đi kèm, tiện lợi khi sử dụng
Thông số kỹ thuật nồi hấp tiệt trùng 35 lít LS-35HD
-
Dung tích buồng hấp: 35 lít
-
Kích thước buồng hấp: Ø318 x 450 mm
-
Áp suất định mức: 0.22 Mpa
-
Áp suất tối đa: 0.23 Mpa
-
Nhiệt độ định mức: 134°C
-
Dải cài đặt nhiệt độ: 105 – 134°C
-
Thời gian cài đặt: 0 – 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
-
Sai số nhiệt độ: ≤ ±1°C
-
Công suất: 2.5 kW
-
Nguồn điện: 220V / 50Hz
-
Kích thước máy: 450 x 450 x 1010 mm
-
Kích thước đóng gói: 570 x 550 x 1150 mm
-
Trọng lượng: 56 kg
Bộ sản phẩm bao gồm
-
01 nồi hấp tiệt trùng LS-35HD 35 lít
-
02 giỏ hấp inox
-
02 dụng cụ lấy giỏ hấp inox
-
01 bộ tài liệu hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh + Tiếng Việt)
Ứng dụng thực tế
-
Phù hợp cho phòng khám, bệnh viện, trung tâm xét nghiệm
-
Sử dụng trong các phòng nghiên cứu, phòng thí nghiệm y sinh học
-
Tiệt trùng hiệu quả dụng cụ phẫu thuật, vật tư y tế, môi trường nuôi cấy, v.v.
Một số model tham khảo:
Model | LS-35HD | LS-50HD | LS-75HD | LS-100HD |
Thể tích buồng nồi hấp tiệt trùng | 35L
φ318 × 450mm |
50L
φ340 × 550mm |
75L
φ400 × 600mm |
100L
φ440 × 650mm |
Áp suất làm việc | 0,22Mpa | |||
Nhiệt độ làm việc | 134 ℃ | |||
Áp suất làm việc tối đa | 0,23Mpa | |||
Sai số nhiệt độ nồi hấp tiệt trùng | ≤ ± 1 ℃ | |||
Phạm vi hẹn giờ | 0-99 phút hoặc 0-99 giờ59 phút | |||
Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ | 105-134 ℃ | |||
Công suất / Điện áp | 2,5KW / AC220V 50HZ | 3KW / AC220V 50HZ | 4,5KW / AC220V 50HZ | |
Kích thước tổng thể (mm) | 450 × 450 × 1010 | 510 × 470 × 1130 | 560 × 560 × 1120 | 540 × 560 × 1250 |
Kích thước vận chuyển (mm) | 570 × 550 × 1150 | 590 × 590 × 1280 | 650 × 630 × 1280 | 680 × 630 × 1370 |
Trọng lượng nồi hấp tiệt trùng | 72kg / 56kg | 88kg / 68kg | 100Kg / 80Kg | 110kg / 85kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.