Giới thiệu nồi hấp tiệt trùng 75 lít LS-75HD JIBIMED
Nồi hấp tiệt trùng 75 lít LS-75HD JIBIMED là thiết bị tiệt trùng chuyên nghiệp, hoạt động hoàn toàn tự động, phù hợp cho các phòng khám, viện nghiên cứu, phòng thí nghiệm và cơ sở y tế. Sản phẩm đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 13485 và CE, đảm bảo hiệu quả khử trùng cao, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng sử dụng.
Được trang bị hệ thống điều khiển vi tính thông minh, màn hình LCD hiện số, cùng các tính năng an toàn vượt trội như bảo vệ quá áp, quá nhiệt và khóa cửa tự động, thiết bị mang lại sự yên tâm và tiện lợi tối đa cho người dùng.
Ưu điểm nổi bật của nồi hấp tiệt trùng LS-75HD
-
Thiết kế bằng inox cao cấp, bền bỉ, dễ vệ sinh
-
Hoàn toàn tự động: xả khí, xả hơi, sấy khô, báo kết thúc bằng âm thanh
-
Màn hình LCD hiển thị trạng thái hoạt động, phím cảm ứng dễ thao tác
-
Hệ thống khóa cửa an toàn, tay quay đóng mở nhanh
-
Tự bảo vệ quá nhiệt, quá áp, có cảnh báo thiếu nước
-
Có 2 giỏ hấp inox đi kèm, tiện lợi cho phân loại dụng cụ
-
Chế độ sấy khô tích hợp, giúp dụng cụ sạch và khô ngay sau tiệt trùng
Thông số kỹ thuật nồi hấp tiệt trùng 75 lít LS-75HD
-
Dung tích buồng hấp: 75 lít
-
Kích thước buồng hấp: Ø400 x 600 mm
-
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
-
Áp suất tối đa: 0.23 Mpa
-
Nhiệt độ làm việc định mức: 134°C
-
Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ±1°C
-
Thời gian cài đặt: 0 – 99 phút
-
Nhiệt độ cài đặt: 105 – 134°C
-
Công suất: 4.5 kW
-
Nguồn điện: 220V / 50Hz
-
Kích thước máy: 560 x 560 x 1120 mm
-
Kích thước đóng gói: 650 x 630 x 1280 mm
-
Trọng lượng: 80 kg
Bộ sản phẩm bao gồm
-
01 nồi hấp tiệt trùng LS-75HD 75 lít
-
02 giỏ hấp inox
-
02 dụng cụ gắp giỏ hấp
-
01 bộ tài liệu hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh + Tiếng Việt)
Ứng dụng thiết thực
-
Tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật, vật liệu y tế, vải, môi trường nuôi cấy
-
Sử dụng trong các cơ sở y tế, phòng khám, trung tâm xét nghiệm, viện nghiên cứu
-
Phù hợp cho ngành công nghệ sinh học, dược phẩm và giáo dục y khoa
Một số model tham khảo:
Model | LS-35HD | LS-50HD | LS-75HD | LS-100HD |
Thể tích buồng nồi hấp tiệt trùng | 35L
φ318 × 450mm |
50L
φ340 × 550mm |
75L
φ400 × 600mm |
100L
φ440 × 650mm |
Áp suất làm việc | 0,22Mpa | |||
Nhiệt độ làm việc | 134 ℃ | |||
Áp suất làm việc tối đa | 0,23Mpa | |||
Sai số nhiệt độ nồi hấp tiệt trùng | ≤ ± 1 ℃ | |||
Phạm vi hẹn giờ | 0-99 phút hoặc 0-99 giờ59 phút | |||
Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ | 105-134 ℃ | |||
Công suất / Điện áp | 2,5KW / AC220V 50HZ | 3KW / AC220V 50HZ | 4,5KW / AC220V 50HZ | |
Kích thước tổng thể (mm) | 450 × 450 × 1010 | 510 × 470 × 1130 | 560 × 560 × 1120 | 540 × 560 × 1250 |
Kích thước vận chuyển (mm) | 570 × 550 × 1150 | 590 × 590 × 1280 | 650 × 630 × 1280 | 680 × 630 × 1370 |
Trọng lượng nồi hấp tiệt trùng | 72kg / 56kg | 88kg / 68kg | 100Kg / 80Kg | 110kg / 85kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.